Thân
mật, ngắn gọn
|
Ý
nghĩa
|
Lịch
sự
|
家族「かぞく」
|
Gia đình
|
ご家族
|
妻「つま」
|
Vợ
|
奥さん
|
夫「おっと」
|
Chồng
|
ご主人「ごしゅじん」
|
父「ちち」
|
Cha/ba/bố
|
お父さん「おとうさん」
|
母「はは」
|
Mẹ/má
|
お母さん「おかあさん」
|
兄「あに」
|
Anh trai
|
お兄さん「おにいさん」
|
姉「あね」
|
Chị gái
|
お姉さん「おねえさん」
|
弟「おとうと」
|
Em trai
|
弟さん「おとうとさん」
|
妹「いもうと」
|
Em gái
|
妹さん「いもうとさん」
|
兄弟「きょうだい」
|
Anh em
|
ご兄弟「ごきょうだい」
|
むすこ
|
Con trai
|
息子さん
|
むすめ
|
Cn gái
|
娘さん
|
両親「りょうしん」
|
Ba mẹ/Bố mẹ
|
ご両親「ごりょうしん」
|
Một số từ xưng hô khác その他の呼び方
Người quen: 知人「ちじん」、知り合い「しりあい」
Người bạn 友達「友達」、友人「ゆうじん」
Bạn gái ガール フレンド
Bạn trai ボーイ フレンド
Người yêu 恋人「こいびと」
Người láng giềng, hàng xóm:隣人「りんじん」近所の人
Trẻ em:子供「こども」
Em bé: 赤ちゃん「あかちゃん」
Thiếu niên 少年「しょうねん」
Thiếu nữ: 少女「しょうじょ」
Thanh niên 青年「せいねん」
Người trẻ 若い人「わかいひと」
Người lớn tuổi 年配者「ねんぱいしゃ」
Người già 老人「ろうじん」
Con trai :男の子「おとこのこ」
Con gái 女の子「おんなのこ」
Đàn ông 男性「だんせい」
Đàn bà 女性「じょせい」
Góa chồng 未亡人「みぼうじん」
Góa vợ 男やもめ「おとこやもめ」
Ông xếp cấp trên 上司「じょうし」
0 nhận xét:
Đăng nhận xét