Việt
|
NHẬT
|
VD
|
Cái
|
こ「個」
|
何個「mấy
cái」
|
Người
|
人「にん」
|
何人「mấy
người」
|
Con (con vật)
|
ぴき「匹」
|
一匹の犬「Một
con chó」
|
Con (đồ vật)
|
ぽん「本」pon
|
一本のナイフ「một
con dao」
|
Cây
|
ぽん、ほん
|
|
Chiếc
|
だい「台」
|
一台の車 「một
chiếc xe」
|
Ly, cốc
|
杯「はい」、
|
三杯のビール
|
Chén, tô bát
|
はい、ぱい
|
ラーメン 一杯「một
tô mì」
|
Tấm
|
枚「まい」
|
一枚の写真「một
tấm hình」
|
Cuốn
|
冊「さつ」
|
本三冊「ba
cuốn sách」
|
Gói
|
包み「つつみ」
|
もち米三包み「3
gói xôi」
|
Hộp
|
はこ、ぱこ
|
|
Bao, bịt
|
ふくろ
|
|
Miếng
|
枚、パン、切れ
|
|
Lá
|
通「つう」
|
一通の手紙「いっつうのてがみ、 Một lá thư」
|
Tờ
|
まい、ぶ
|
新聞一部 「một
tờ báo」
|
Bức
|
ふく、ぷく
|
一服の絵「いっぷくのえ、một bức tranh.」
|
Căn
|
軒「けん」
|
一軒の家「いっけんのいえ、một căn nhà」
|
Điếu
|
ほん、ぽん
|
|
Lon, hộp
|
缶「かん」
|
コーラ三缶「こーらさんかん」
|
Đôi
|
足「そく」
|
靴一足「くついっそく」một đôi giày
|
Bộ
|
着「ちゃく」
|
背広一着「せびろいっちゃく、một bộ vét」
|
Cặp
|
組「くみ」
|
夫婦二組「ふうふふたくみ、hai cặp vợ chồng」
|
Tá
|
ダース
|
鉛筆一ダース「một
tá bút chì」
|
Nhóm
|
グループ
|
観光客2グループ「2 nhóm khách du lịch」
|
Nải、chùm
|
房「ふさ」
|
ばななに房「2nải
chuối」
|
Cục
|
へん、こ
|
|
Cọng
|
束「たば」
|
ネギ 2束「2 cọng
hành」
|
Kiện
|
個「こ」
|
|
Cây số, km: キロメートル
Mét, thước: メートル
Tấc, cm: センチ
Li, mm: ミリ
Tấn (1000kg): トン
Lít : リットル
Phần trăm (%): パーセント
Một phần hai (1/2):二分の一「にぶんのいち」
Một phần ba (1/3) 三分の一「さんぶんのいち」
Hai phần ba (2/3) 三分の二「さんぶんのに」
Một phần tư (1/4): 四分の一「よんぶんのいち」
Gấp 2 lần: 二倍「にばい」
0 nhận xét:
Đăng nhận xét