Việt
|
Romaji
|
Kaji
|
Higarana
|
Rồi thì, và
|
Soshite, To
|
そして、と
|
|
Nhưng mà
|
Demo
|
でも
|
|
Bởi vì, tại vì
|
…Nanode
|
…なので
|
|
Cho nên, thành ra
|
Shitagatte, desukara
|
従って、ですから
|
したがって
|
Hơn nữa
|
sarani
|
さらに
|
|
Chẳng hạn, thí dụ
|
Tatoeba
|
例えば
|
たとえば
|
Ngược lại
|
gyakuni
|
逆に
|
ぎゃくに
|
Hoặc là
|
aruiha
|
あるいは
|
|
Rồi
|
sorekara
|
それから
|
|
Có thể
|
tabun
|
多分
|
たぶん
|
Ngoài ra
|
sonohokani
|
その他に
|
そのほかに
|
Thứ Tư, 5 tháng 10, 2016
21:00:00
Unknown
tuvung
No comments
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét