Từ vựng số đếm 数
Số tự nhiên:基数。
Ichi 一 một
Ni 二 hai
San 三 ba
Shi, yon 四
bốn
Go 五 năm
Roku 六 sáu
Nana, shichi 七
bảy
Hachi, 八Tám
Ku, kyu 九 chín
Juu 十 mười
Nijuuichi 二十一 21
Nijuugo 二十五 25
Sanjuu 三十 30
Sanjuuichi 三十一 31
Gojuu 五十 50
Gojuugo 五十五 55
Hyaku 百 100
Hyakuichi百一
101
Hyakujuu 百十 110
Hyakugoju 百五十 150
Sen (1000) 千 1,000
Sengojuu 千五十 1,050
Sengohyaku 千五百 1,500
Sengohyakugojuu 千五百五十1,550
Senkyuhyakukyuujuugo 千九百九十五 1995
Ichiman 一万 10,000
Ichimangosen 一万五千15,000
Juuman 十万 100,000
Hyakuman 百万 1,000,000
Senman 千万, 10,000,000
Ichioku 一億 100,000,000
Juuoku 十億 1 tỷ
Số thứ tự 序数
Thứ nhất:弟一番目「だいいちばんめ」daiichibanme
Thứ hai:第二番目 「だいにばんめ」dainibanme
Thứ ba:第三番目「だいさんばんめ」daisanbanme
Thư tư:第四番目「だいよんばんめ」daiyonbanme
Thứ năm:第五番目「だいごばんめ」daigobanme
Tính toán 計算
Cộng 足す 「もう一つ足してください」
Trừ 引く
Nhân 掛ける
Chia 割る
Chia làm ra…に分ける,
Đếm số
Tính 勘定する 「お勘定をおねがいします」làm ơn
tính tiền.
Làm gấp…lần 倍にする 「二倍にする」
Chia にする「半分にする chia làm hai」
Chia làm ba 三分の一にする。
Phân số 分数
Số chẵn 偶数
Số lẻ 奇数
Số nguyên 整数
Số thập phân 少数
0 nhận xét:
Đăng nhận xét